Có 1 kết quả:
福田 fú tián ㄈㄨˊ ㄊㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) field for growing happiness
(2) domain for practices leading to enlightenment (Buddhism)
(2) domain for practices leading to enlightenment (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0